Boong

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) pont(/pɔ̃/) sàn ngăn cách các tầng của tàu thủy; mặt sàn trên cùng của tàu thủy
    sĩ quan boong
    boong tàu
    lên boong tàu hóng mát
Boong tàu chở dầu