Buột

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (bột) /bwot/ ("chợt") bất ngờ thốt ra, không kìm được; bất ngờ tuột ra [a]
    buột miệng
    buột tay
    buột xích
    buột dây

Chú thích

  1. ^ Các nét nghĩa của buột có lẽ là chịu ảnh hưởng từ nghĩa của các từ tuộtvuột.