Cà chơi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer) ខ្ជាយ(/kciey/) loài cây cỏ có danh pháp Boesenbergia rotunda, lá thuôn dài, hoa màu hồng đậm, nhìn giống hoa lan, củ thẳng dài màu vàng tươi, mùi thơm nồng
    củ cà chơi
    bún cà chơi
  • Củ cà chơi
  • Hoa và thân cà chơi