Cá mềm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) quand(/kɑ̃) même(mɛm/) (cũ) dù thế nào, tuy rằng… vẫn
    Khói lửa cũng cá mềm, vững bền dạ sắt lòng son