Câu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) () /kɨoH/  [a] nhóm từ diễn đạt một ý trọn vẹn
    viết vài câu
    đặt câu
    câu thơ
  2. xem bồ câu

Chú thích

  1. ^ Chữ 句 thường được sử dụng để thay thế cho chữ (Hán trung cổ) (câu) ("móc câu") do đó cũng có cách đọc khác là /kəu/.