Bước tới nội dung

Dìn bửu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (nguyên)(bảo) /jyun4 bou2/ (Nam Bộ) giấy vàng gấp hình thỏi vàng mã, để đốt khi thờ cúng; (cũng) dìn bủ
    giấy dìn bửu
Giấy dìn bửu