Bước tới nội dung
- (Proto-Vietic) /*jərʔ [1] ~ *ʔa-jərʔ [1]/ [cg1] nổi lên, phát ra
- dấy binh khởi nghĩa
- dấy lên tình cảm
- dấy loạn
- làm dấy lên lo ngại
Nguồn tham khảo
- ^ a b Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
-