Gít

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) guide(/ɡid/) bộ phận hình trụ rỗng ruột, có tác dụng dẫn đường cho thanh đóng mở xupap (van) trong động cơ; (cũng) ghít, git
    gít xu páp
    phớt gít
Hình minh họa gít xu páp