Gỏi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (khoái)
    /kwajH/

    (Proto-Tai) ?[cg1] món ăn làm bằng cá sống hoặc thịt sống thái mỏng, ăn kèm với rau thơm và gia vị
    gỏi
    gỏi nhệch
    gỏi sứa
    gỏi thịt
Gỏi cá biển

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Thái Lan)
        ก้อย ก้อย
        (/gɔ̂i/)

      • (Lào)
        ᥐᥩᥭᥲ ᥐᥩᥭᥲ
        (/kòay/)

      • (Tai Nüa)
        ກ້ອຍ ກ້ອຍ
        (/kǭi/)

      • (Shan)
        ກ້ອຍ ກ້ອຍ
        (/kǭi/)