Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ)
膾 膾
/kwajH/
↳ (Proto-Tai) ?[cg1] món ăn làm bằng cá sống hoặc thịt sống thái mỏng, ăn kèm với rau thơm và gia vị
- gỏi cá
- gỏi nhệch
- gỏi sứa
- gỏi thịt dê
Gỏi cá biển
Từ cùng gốc
- ^
- (Thái Lan)
ก้อย ก้อย
- (Lào)
ᥐᥩᥭᥲ ᥐᥩᥭᥲ
- (Tai Nüa)
ກ້ອຍ ກ້ອຍ
- (Shan)
ກ້ອຍ ກ້ອຍ
-