Ghi ta

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    guitare guitare
    (/ɡi.taʁ/)
    đàn có sáu dây và một hộp cộng hưởng bằng gỗ
    thời sinh viên cây đàn ghi ta
    ghi ta điện
Đàn ghi ta gỗ