Ghẻ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (giới) /*kreːds/ [cg1] [fc1] bệnh ngoài da do cái ghẻ (Sarcoptes scabiei) gây ra
    ghẻ lở
    bệnh ghẻ
  2. (Hán thượng cổ) (kế) /*keːɡs/ người phụ nữ trong quan hệ với con của chồng và người vợ trước
    ghẻ
    mẹ ghẻ

Từ cùng gốc

  1. ^

Từ cùng gốc giả[?][?]

  1. ^ (Pháp) galeux