Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (di) em gái của mẹ; em gái của vợ, gọi theo cách gọi của con; người phụ nữ hơi trẻ tuổi hơn mẹ
    chú bác
    Hai
    xảy cha còn chú, xảy mẹ
    mời chú sang ăn cơm
    bán nước mía cổng trường