Ghẻ
- (Hán thượng cổ)
/*kreːds/[cg1][fc1] bệnh ngoài da do cái ghẻ (Sarcoptes scabiei) gây ra疥 疥- ghẻ lở
- bệnh ghẻ
- (Hán thượng cổ)
/*keːɡs/ người phụ nữ trong quan hệ với con của chồng và người vợ trước繼 繼
Từ cùng gốc
- ^
- (Bắc Trung Bộ) kẻn, ghẻn
- (Thổ) /kʰɛːl⁵/
- (Bắc Trung Bộ) kẻn, ghẻn