Giát

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (đát) /*taːd/ ("chiếu tre đan thô") vật hình tấm làm bằng nhiều thanh tre, gỗ ghép thưa với nhau để lót giường; (cũng) dát
    giát giường
Tấm giát bằng gỗ