Bước tới nội dung

Giăng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (trương) /*C.traŋ/ mở căng ra trên mặt phẳng
    giăng lưới
    nhện giăng
  2. xem trăng
Nhện chăng tơ