Giại

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (trại)
    /d͡ʒˠaiH/
    ("tường chắn") tấm đan bằng tre nữa hoặc bằng gỗ để che nắng gió ở hiên nhà
    phên giại
    mái giại