Giồng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Việt) vồng [a] (Nam Bộ) dải đất phù sa nổi cao lên, thường ở ven sông, ven biển
    giồng Vồ
    giồng đất
  2. xem trồng

Chú thích

  1. ^ Từ gốc của giồngvồng, do người Nam Bộ phát âm âm /v/ là /dz/ mà thành từ mới.