Goòng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    wagon wagon
    (/va.ɡɔ̃/)
    xe chạy trên đường ray, thường để chở hàng hóa
    xe goòng chở than
    goòng chở tôn
    xe goòng nung
Xe goòng