Gụ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (mượn từ ngôn ngữ lân cận)[a] các loài cây thuộc chi Sindora, thường dùng để lấy gỗ xây nhà hoặc đóng nội thất; (cũng)
    gụ dầu
    gụ lau
    gụ biển
    gỗ gụ
  2. xem vụ
Cây gụ

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Khmer)
    ក្រកោះ ក្រកោះ
    (/kakoh/)
    ("gụ mật"), (Gia Rai) ku ("gụ mật").