Hầu bao

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Mân Nam)
    ()
    (bao)
    /hâu-pau/
    túi đựng tiền, ví tiền
    móc hầu bao
Hầu bao của Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu, vợ vua Càn Long