Hến

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (hiện)
    /henX/
    động vật thân mềm thuộc họ Corbiculidae, kích thước nhỏ, vỏ cứng gồm hai mảnh, sống ở nước ngọt, thịt ăn được
    cơm hến
    vỏ hến
    canh hến
Con hến