Hịn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (tân)
    /lhin1/
    ("mới")[a] thuộc loại tốt, sang, đắt tiền; (cũng) xịn
    đồ hịn
    hịn thế

Chú thích

  1. ^ xem xịn.