Khá ná

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Khát ná)
  1. (Triều Châu) (giới)(lam) /kah4 na5, kag4 na5/ giống rau thuộc họ Cải, có danh pháp Brassica oleracea var. alboglabra, cọng lớn, lá dày màu xanh đậm; (cũng) khát ná, cải ná
    cải khá ná
    khá ná xào thịt
Cải khá ná