Kịp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (cập) /gip/ đúng lúc, vừa lúc; đến, đạt tới
    kịp giờ thi
    kịp thời
    chưa kịp đi
    theo kịp trình độ
    đuổi kịp công nghệ
    tiến kịp các nước