Lô ca xông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    location location
    (/lɔ.ka.sjɔ̃/)
    ("thuê") xe ô tô khách chở bảy, tám người
    lô ca xông dừng bên đường chờ khách
    xe lô ca xông
Xe lô ca xông