Lông giơ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) plongeur(/plɔ̃.ʒœʀ/) lõi chuyển động trong bơm thủy lực, có dạng một thanh kim loại đặc hình trụ; (cũng) long giơ
    pít tông lông giơ
    lông giơ máy xúc
Lông giơ bơm dầu diesel