Lúi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hà Lan) duit
    (Mã Lai) duit
    (Mân Nam)
    (lôi)
    /lui/
    (cũ) đồng tiền không có lỗ; (nghĩa chuyển) tiền
    đồng lúi
    tiền lúi
    khá lúi
    bộn lúi
    mậu lúi
Đồng lúi Hà Lan (1740)