Lăng téc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    lanterne lanterne
    (/lɑ̃.tɛʁn/)
    đèn sương mù phía trước ô tô, có độ sáng mạnh
    cháy bóng lăng téc
    thay đèn lăng téc
Đèn lăng téc màu vàng phía dưới đèn chiếu sáng chính