Lựa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (lự)
    /lɨʌ(H)/
    ("lọc, gạn")[cg1] lấy ra một cái phù hợp trong nhiều cái cùng loại
    lựa chọn
    lựa thóc giống

Từ cùng gốc