Giống

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (chủng) /*k.toŋʔ/ [a](Proto-Vietic) /*k-coːŋʔ [1]/ [cg1] cây hoặc con thuộc cùng một loài và có những đặc điểm giống nhau về mặt sinh học
    ăn thóc giống
    giống chó Phú Quốc
Một số giống cá vàng

Chú thích

  1. ^ Về hiện tượng chuyển phụ âm /*k.t/ thành /*k-c/, có thể so sánh với giấy /*k.teʔ//*k-cajʔ/.

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.