La canh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) la(/la) cale(kal/) khu vực thấp nhất của tàu, nơi hai mạn tàu giao nhau
    nước la canh
    hệ thống la canh
    lỗ la canh
    bơm la canh
La canh tàu thủy