Lamen

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) lamelle(/la.mɛl/) miếng kính rất mỏng hình vuông, đặt lên trên mẫu vật để dàn đều mẫu vật trên lam kính hiển vi
    tấm lamen
    lamen kính hiển vi
Miếng lamen đang được đặt lên lam kính