Bước tới nội dung
- (Pháp)
lame lame
("lưỡi dao")[cg1] lưỡi dao cạo râu, rất mỏng và sắc
- dao lam
- lưỡi lam
- (Pháp)
lame lame
miếng kính hình chữ nhật dài, rất mỏng, dùng để chứa mẫu vật khi soi qua kính hiển vi
- lam kính
- lam trong mờ
- xem xe lam
Lưỡi dao lam
Lam kính hiển vi
Xem thêm
-