Lanh lợi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (linh)
    (lị)
    ("thông minh") hoặc (Hán)
    (linh)
    (lợi)
    ("thông minh") thông minh và nhanh nhẹn[a]
    cặp mắt lanh lợi

Chú thích

  1. ^ Nét nghĩa "nhanh nhẹn" có thể là do ảnh hưởng từ lanh.