Mô đun

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    module module
    (/mɔ.dyl/)
    bộ phận nhỏ, độc lập với các bộ phận khác, liên kết với nhau tạo thành một kết cấu hoàn chỉnh
    mô đun môn học
    kiến trúc mô đun
    mô đun phần mềm
  2. (Latinh)
    modulus modulus
    (/ˈmo.du.lus/)
    tỉ suất, tỉ lệ
    mô đun Young
    mô đun đàn hồi
    mô đun ứng suất
  • Mô đun tên lửa
  • Nhà mô đun