Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
Đóng mở mục lục
Mù
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán trung cổ
)
霧
霧
(
vụ
)
/mɨo
H
/
[a]
[b]
lớp sương dày màu trắng cản trở tầm nhìn;
(nghĩa chuyển)
mắt mất khả năng nhìn hoặc bị dị tật dẫn tới không nhìn thấy;
(nghĩa chuyển)
trở nên không rõ ràng, bị nhòa
sương
mù
mây
mù
mù
mắt
người
mù
bụi
mù
quay
tít
mù
Sương mù ở Hà Nội
Nghệ sĩ mù
Chú thích
^
So sánh với
(
Mân Bắc
)
/mū/
,
(
Quảng Đông
)
/mu
5
/
.
^
Cuốn
Thiền tông khoá hư ngữ lục
(bản dịch chữ Nôm của Tuệ Tĩnh(?), trước thế kỉ XVII) ghi âm nôm của
mù
bằng chữ
𱒐
𱒐
(
/kmuw/
)
[?]
[?]
(
口
口
(
khẩu
)
+
戊
戊
(
mậu
)
),
哞
哞
(
/kmjuw/
)
[?]
[?]
(
口
口
(
khẩu
)
+
牟
牟
(
mâu
)
), và
(
/kmuw/
)
(
口
口
(
khẩu
)
+
茂
茂
(
mậu
)
).
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn