Bước tới nội dung

Mùa vụ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (vụ) ("việc, làm") giai đoạn gieo trồng cho tới khi thu hoạch một loại cây nào đó trong năm; (cũng) vụ mùa; từ ghép đẳng lập đồng nguyên trong đó mùa có gốc từ 務 nhưng đã biến đổi về nghĩa
    mùa vụ bội thu