Mọp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer)
    ហ្មប ហ្មប
    (/mɑɑp/)
    ("quỳ") ép người sát xuống đất
    quỳ mọp
    cúi mọp
    nằm mọp xuống
Tượng quan quỳ mọp