Mốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Việt) một biến âm của một, dùng trong một số kết hợp từ đặc biệt
    hăm mốt
    ngày mốt
  2. (Pháp) mode(/mɔd/) kiểu ăn mặc hoặc hoạt động thịnh hành ở một thời điểm nào đó
    hợp mốt
    lỗi mốt
Tạp chí mốt