Ma dút

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Nga) мазу́т(mazút) dầu nhiên liệu nặng và đặc sánh, màu nâu sẫm, là cặn còn sót lại từ dầu thô sau khi đã tách hết các nhiên liệu tốt hơn; (cũng) mazut
    dầu ma dút
    xe chạy bằng ma dút
Dầu ma dút