Mia

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    mire mire
    (/miʁ/)
    thước dùng trong đo đạc địa hình (trắc đạc), có khắc các khoảng chia độ dài với màu sắc nổi bật
    thước mia
    mia trắc đạc
    mia nhôm rút gọn
Thước mia