Mừng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*məːŋ [1]/ [cg1] vui sướng; (nghĩa chuyển) bày tỏ niềm vui trước thành công của người khác; (cũng) mầng
    mừng rỡ
    vui mừng
    mừng quýnh
    tin mừng
    ăn mừng
    mừng thầm
    chào mừng
    chúc mừng
    mừng tuổi
    mừng thọ
    mừng đám cưới
    mừng thi đỗ

Từ cùng gốc

  1. ^ (Tày Poọng) /məːŋ/

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.