Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*.ŋəm [1] ~ *[ ]ŋam [1]/ [cg1] để lâu trong chất lỏng cho thấm; (nghĩa chuyển) để lâu không làm, không hoàn thành
- ngâm thóc
- ngâm giấm
- ngâm rượu
- hồng ngâm
- ngâm hồ sơ
- dự án ngâm
- ngâm mãi không làm
- tòa ngâm án không xử
Nguồn tham khảo
- ^ a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
-