Ngửi
- (Hán thượng cổ)
/*qʰ(r)əp/ ("hít vào")吸 吸↳ (Proto-Vietic) /*t-ŋəs[1]/ ("hít thở")[cg1] dùng mũi để cảm nhận mùi; (cũng) hửi
Từ cùng gốc
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.