Ô dê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Ore)
  1. (Pháp) œillet(/œ.jɛ/) khoen bằng kim loại hoặc nhựa cứng, hình tròn, được dập vào vải để làm lỗ xỏ dây hoặc thanh treo; (cũng) ô rê
    ô dê đồng
    ô dê con
    ô dê lục giác
    rèm ô dê
  • Ô dê ở góc tấm bạt
  • Ô dê lục giác