Pông sô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    poncho poncho
    (/pɔ̃.ʃo/)
    áo dạng một tấm lớn, có lỗ chui đầu, không có tay
    áo pông sô
    áo mưa pông sô
  • Áo pông sô truyền thống Mexico
  • Áo mưa pông sô