Pa lăng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Pa-lăng)
  1. (Pháp) palan(/pa.lɑ̃/) hệ thống gồm nhiều ròng rọc động và tĩnh kết hợp để giảm nhẹ lực nâng
    pa lăng xích
    pa lăng kéo tay
    pa lăng cáp
    pa lăng điện
Pa lăng xích