Phông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    fond fond
    (/fɔ̃/)
    nền ảnh, nền sân khấu
    phông bạt
    phông nền
  2. (Anh)
    font font
    (/fɑnt/)
    co chữ (kích thước, độ đậm nhạt và kiểu dáng của một kiểu chữ), thường được hiểu sai thành kiểu chữ
    đổi sang phông Arial
  • Phông nền sân khấu
  • Phông chữ Montserrat