Bước tới nội dung

Phay

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (khối) /faai3/ miếng nhỏ
    thịt phay
    phay
    dao phay
  2. (Pháp) fraise(/fʁɛz/) khoan, tiện bằng máy
    máy phay
    dao phay
  • Gà xé phay
  • Dao phay (dao chặt thịt)
  • Máy phay kim loại