Phiêu bạt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (phiêu)
    (bạc)
    trôi nổi, lang thang, nay đây mai đó, không cố định
    cuộc đời phiêu bạt
    phiêu bạt xứ người